Có 3 kết quả:

奇觀 qí guān ㄑㄧˊ ㄍㄨㄢ奇观 qí guān ㄑㄧˊ ㄍㄨㄢ旗官 qí guān ㄑㄧˊ ㄍㄨㄢ

1/3

Từ điển phổ thông

kỳ quan, cảnh đẹp

Từ điển Trung-Anh

(1) spectacle
(2) impressive sight

Bình luận 0

qí guān ㄑㄧˊ ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Manchurian official

Bình luận 0