Có 3 kết quả:
奇觀 qí guān ㄑㄧˊ ㄍㄨㄢ • 奇观 qí guān ㄑㄧˊ ㄍㄨㄢ • 旗官 qí guān ㄑㄧˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỳ quan, cảnh đẹp
Từ điển Trung-Anh
(1) spectacle
(2) impressive sight
(2) impressive sight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ quan, cảnh đẹp
Từ điển Trung-Anh
(1) spectacle
(2) impressive sight
(2) impressive sight
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Manchurian official
Bình luận 0